--

đưa đà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa đà

+  

  • Say with a smooth tongue
    • Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm
      To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
Lượt xem: 543